1 | | 2030 những xu hướng lớn sẽ định hình thế giới tương lai/ Mauro F. Guillén; Võ Kiều Linh dịch . - Tái bản lần 1. - H.: Thế giới; Công ty Sách Phương Nam, 2022. - 357tr.: hình vẽ; 24cm Thông tin xếp giá: M177220, M177221, PM054079, VL004743, VL56059 |
2 | | 290 câu chuyện cảm nhận về cuộc đời/ Trần Giang Sơn, Trần Thị Quyên: biên soạn, T. 1 . - H.: Lao động Xã hội, 2007. - 270tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM8134, DM8135, M105887, M105888, M105889, M105890, M105892, M105900, M105904, VL30091, VL30092 |
3 | | 290 câu chuyện cảm nhận về cuộc đời/ Trần Giang Sơn, Trần Thị Quyên: biên soạn, T. 2 . - H.: Lao động Xã hội, 2007. - 231tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM8136, DM8137, M105893, M105894, M105895, M105896, M105897, VL30093, VL30094 |
4 | | 290 câu chuyện cảm nhận về cuộc đời/ Trần Giang Sơn, Trần Thị Quyên: biên soạn, T. 3 . - H.: Lao động Xã hội, 2007. - 254tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM8138, DM8139, M105899, M105901, M105902, M105903, VL30095, VL30096 |
5 | | 290 câu chuyện cảm nhận về cuộc đời/ Trần Giang Sơn, Trần Thị Quyên: biên soạn, T. 4 . - H.: Lao động Xã hội, 2007. - 222tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM8140, DM8141, M105905, M105906, M105907, M105908, M105909, M105910, VL30097, VL30098 |
6 | | 50 từ then chốt của xã hội học / Jean Golfin; Hiền Phong dịch; Thanh Lê giới thiệu . - H. : Thanh niên, 2003. - 236tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.002992, VN.021068 |
7 | | 50 từ then chốt của xã hội học/ Jean Golfin; Hiền Phong: dịch . - H.: Thanh niên, 2002. - 236tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VL21283, VL21284 |
8 | | 7 thói quen ở thanh thiếu niên kiệt xuất / Sean Covey; Phan Quốc Bảo, Nguyễn Văn Nghi:dịch . - H. : Văn hóa Thông tin, 2005. - 370tr.; 21cm Thông tin xếp giá: M102949, M102950, VL28572 |
9 | | 99 việc người đời nên làm/ Wang Xiang; Hà Sơn, Văn Từng: dịch . - H.: Nxb. Hà Nội, 2004. - 456tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM2613 |
10 | | A guidebook to the Web / Robert Harris : Social problems . - America : McGraw Hill, 2000. - 148p. ; 15cm Thông tin xếp giá: NV.003172 |
11 | | A guidebook to the Web: Sociology / Robert Harris . - America : McGraw-Hill, 2001. - 148p. ; 15cm Thông tin xếp giá: NV.003173 |
12 | | Access to the past museum programs and handicapped visitors / Alice P. Kenney . - America : American Association for State and local history, 1980. - 131p. ; 23cm Thông tin xếp giá: NV.000477 |
13 | | Adolescence / Laurence Steinberg . - Seventh. - America : McGraw Hill, 2005. - 475p. ; 29cm Thông tin xếp giá: NV.005513 |
14 | | Adolescence: Continuity, change, and diversity/ Nancy J. Cobb . - 5th ed. - Boston: Mc Graw - Hill, 2003. - 549p.: 1CD; 26cm Thông tin xếp giá: AL15338 |
15 | | Aging / Harry R. Moody : Concepts and controversies . - America : Pine Forge Press, 1994. - 493p. ; 27cm Thông tin xếp giá: NV.000774 |
16 | | Aging / Leslie Morgan; Suzamne Kunkel : The social context . - California : Pine Forge Press, 1998. - 488p. ; 21 cm Thông tin xếp giá: NV.002283 |
17 | | Aging and the life course / Jill Quadano : An introduction to social gerontology . - Third. - America : McGraw Hill, 2005. - 430p. ; 25cm Thông tin xếp giá: NV.005529 |
18 | | Aging and the life course: an introduction to social gerontology/ Jill Quadagno . - 3rd ed. - Boston: McGraw - Hill, 2005. - 431p.; 24cm Thông tin xếp giá: AL16133 |
19 | | Annual editions / Hugh T. Wilson editor : Drugs, society and behavior 206/2007 . - Twenty - first. - America : McGraw Hill contenporary learning servies, 2006. - 222p. ; 29cm Thông tin xếp giá: NV.005708 |
20 | | Annual editions: Aging 08/09/ Ed.: Harold Cox . - 21st ed. - Boston...: McGraw-Hill Higher Education, 2009. - xviii, 205 p. : ill.; 28 cm Thông tin xếp giá: AL18599 |
21 | | Annual editions: Drugs, society, and behavior 06/07/ Ed.: Hugh T. Wilson . - 21st ed. - Dubuque: McGraw-Hill, 2007. - xviii, 221p.: phot.; 28cm Thông tin xếp giá: AL16661 |
22 | | Annual editions: Urban society/ Ed.: Fred Siegel, Harry Siegel . - 13th ed. - Dubuque: McGraw-Hill, 2008. - xvi, 191 p. : phot.; 28 cm Thông tin xếp giá: AL18397, AL18398, AL18593 |
23 | | Are global resources becoming more scarce? / Lester R. Brown, Julian L. Simon, Lester W. Milbrath, Philip C. Cruver . - America : Greenhaven, 1991. - 52p. ; 27cm Thông tin xếp giá: NV.000851 |
24 | | Ảnh hưởng của tư tưởng phong kiến đối với con người Việt Nam hiện nay / Nguyễn Bình Yên . - H. : Khoa học xã hội, 2002. - 289tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.001840, VN.019252 |
25 | | Bàn về khế ước xã hội / Jean Jacques Rousseau; Người dịch; Thanh Đạm . - TP. Hồ Chí Minh : Thành phố, 1992. - 220tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VN.008698, VV48231 |
26 | | Biến đổi cơ cấu giai tầng ở Trung Quốc thời kỳ cải cách mở cửa/ Phùng Thị Huệ: chủ biên . - H.: Khoa học xã hội, 2008. - 227tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM13964, DM13965, VL34883, VL34884 |
27 | | Biến đổi không gian văn hóa buôn làng Ê Đê ở Buôn Ma Thuột từ sau 1975 đến nay/ Đặng Hoài Giang . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2019. - 291tr.: ảnh; 21cm Thông tin xếp giá: VV018665, VV83805 |
28 | | Bình đẳng giới ở Việt Nam : Phân tích số liệu điều tra / Trần Thị Vân Anh, Nguyễn Hữu Minh chủ biên . - H. : Khoa học xã hội, 2008. - 525tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.026580, VN.027136 |
29 | | Bí ẩn nữ tính/ Betty Friedan; Nguyễn Vân Hà dịch . - H.: Phụ nữ, 2022. - 623tr.; 23cm. - ( Tủ sách Giới & phát triển. Phụ nữ tùng thư ) Thông tin xếp giá: M176333, M176334, PM053487, VL004579, VL55894 |
30 | | Bí quyết chín bước để thành đạt trong kỷ nguyên mới / Phạm Văn Vĩnh . - H.: Báo Tuổi trẻ thủ đô, Hội bảo trợ phát triển ngoại ngữ tin học Hà Nội, 2002. - 227tr.: ảnh.; 19cm Thông tin xếp giá: M87521, M93629 |
|